TƯ VẤN CHO BẠN

0858826868 hoặc 0225.3820051

hien thi
Hotline

Hotline

0909922889 Hotline

Danh mục sản phẩm

Tin mới đăng

» Xem thêm

Tin chuyên nghành


Thống kê truy cập
Online:
Visitor:

Sản phẩm, hàng hóa Dầu mỡ nhớt CASTROL - BP Dầu nhớt động cơ BP Vanellus Multi 20W-50 CF/SF

Lượt xem: 3889

Thông tin sản phẩm

BP Vanellus Multi 20W-50 CF/SF

Bảo vệ động cơ sạch hơn

Sản phẩm chuyển đổi và nâng cấp từ BP Super Longlife dành cho những người muốn sử dụng sản phẩm chất lượng cao, đáng tin cậy mang nhãn hiệu quốc tế cho các dòng xe thương mại.


Dầu động cơ Diesel

        BP Vanellus Multi với công nghệ CleanGuard giúp cho độngcơ vận hành sạch và tin cậy hơn

Công Nghệ

        BP Vanellus Multivới công nghệ CleanGuard được thiết kế dành cho các động cơ Diesel hút khí tựnhiên trong xe tải, xe buýt, các xe thương dụng hạng nhẹ, các thiết bị thi côngcơ giới và máy nông nghiệp.

 Ưu điểm:

   - Động cơ vận hành trong điều kiện nặng nhọc sẽ nóng hơn, nhiệt độ nhiệt cao hơn sẽ đẩy nhanh quá trình o-xi hoá dầu nhớt vàhình thành cặn pít-tông. Các chất cặn rắn này sẽ dẫn đến mài bóng lòng xi-lanhvà tiêu hao nhớt nhiều hơn.

     - BP Vanellus Multi với công nghệ CleanGuardgiữ sạch động cơ nhờ kiểm soát sự tích tụ cặn giúp động cơ vận hành tin cậy.

BP Vanellus Multi với công nghệ CleanGuardmang lại những lợi ích sau:

        + Kiểm soát hiệu quả sự hìnhthành cặn pít-tông trong điều kiện động cơ vận hành ở nhiệt độ cao và sử dụngnhiên liệu nhiều lưu huỳnh. Vanellus Multi được thử nghiệm có tính năng làmsạch rãnh xéc-măng tốt hơn 30% so với mức giới hạn tiêu chuẩn kỹ thuật tươngứng.

        + Duy chì độ sạch của động cơgiúp động cơ vận hành tin cậy.

 Tiêu chuẩn kỹ thuật:

    API CF/SF

 Các đặc trưng tiêu biểu:

 BP Vanellus Multi

Phương pháp

Đơn vị

20W-40

20W-50

Khối lượng riêng ở 150C

ASTM D4052

g/ml

0,8815

0,8814

Độ nhớt động học ở 1000C

ASTM D445

mm2/s

14,46

18,10

Độ nhớt động học ở 400C

ASTM D445

mm2/s

129,2

168,8

Chỉ số độ nhớt

ASTM D2270

-

112

121

Tro sun-phat

ASTM D874

% kl

1,0

1,0

Độ kiềm tổng

ASTM D2896

mg KOH/g

7,16

7,24

Điểm rót chảy

ASTM D97

0 C

-30

-30

Điểm chớp cháy

ASTM D93

0 C

220

224

 

 

 

Sản phẩm cùng danh mục


Đối tác của chúng tôi